Kinh tế vi mô là gì? Phân biệt kinh tế vi mô và kinh tế vĩ mô?

kinh-te-vi-mo

Cụm từ kinh tế vi mô, kinh tế vĩ mô không còn quá xa lạ với dân kinh tế hay với các bạn học ngành kinh tế. Vậy thực chất kinh tế vi mô là gì? sự khác biệt giữa kinh tế vi mô và kinh tế vĩ mô? Cùng 3Gang giải đáp những thắc mắc trên qua bài viết dưới đây.

Giá vàng hôm nay bao nhiêu tiền một chỉ? 

1. Tổng quan về kinh tế vi mô

1.1. Kinh tế vi mô là gì?

Theo Wikipedia kinh tế học vi mô (microeconomic) hay là kinh tế tầm nhỏ là một phân ngành chủ yếu của kinh tế học, chuyên nghiên cứu về hành vi kinh tế của các chủ thể tham gia vào nền kinh tế (người tiêu dùng, nhà sản xuất) và cách các chủ thể này tương tác với nhau.

kinh-te-vi-mo-1
Tổng quan về kinh tế vi mô

1.2 Phạm vi nghiên cứu của kinh tế vi mô

  • Thị trường: Nghiên cứu cách thức hoạt động của thị trường, bao gồm cách mà giá cả và sản lượng được quyết định bởi lượng cung và cầu.
  • Nhà cung cấp và nhà mua: Nghiên cứu quyết định của họ về sản xuất, bán hàng và mua sắm.
  • Doanh nghiệp: Nghiên cứu cách doanh nghiệp quản lý nguồn lực như: quản lý nhân sự, tài sản và tài chính.
  • Tính toán giá và sản lượng: Phân tích cách chúng được tính toán và cách chúng thay đổi theo thời gian.
  • Nền tảng kinh tế: Nghiên cứu các quy tắc kinh tế chung và cách mà chúng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và các giao dịch.

1.3 Thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực kinh tế vi mô

Trong kinh tế vi mô, cần nắm chắc một số thuật ngữ bao gồm:

  • Kinh tế thị trường, giá cả, cung, cầu: Trong kinh tế học vi mô, nghiên cứu về cung cầu của thị trường, là yếu tố quan trọng để xác định định giá của các thị trường cạnh tranh. Trong thị trường nếu nguồn cung lớn hơn cầu thì giá trị hàng hóa giảm, ngược lại khi nguồn cung nhỏ hơn cầu thì giá tăng. Nền kinh tế thị trường cạnh tranh, cung có thể đến từ nhiều nhà sản xuất. Tuy nhiên, nhu cầu của thị trường có thể có hạn hoặc ngược lại, vậy cần phải nắm bắt rõ nhu cầu thị trường khi tiến hành giai đoạn sản xuất.

  • Lý thuyết sản xuất: Kinh tế học vi mô cũng nghiên cứu về quá trình sản xuất, đây chính là việc nghiên cứu từ quá trình sản phẩm được nhập vào và bán ra hoặc từ giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu đến giai đoạn xuất hàng hóa.

  • Chi phí sản xuất: Đây là định nghĩa nhằm xác định giá hàng hóa được tính bằng tổng giá của nguyên liệu, chi phí nhân công và các chi phí phát sinh khác tạo nên. Giá của sản phẩm hàng hóa không chỉ đơn thuần là giá trị sản xuất thành phẩm, mà nó còn có thể bao gồm phí vận chuyển, thuế, giá trị thương hiệu, phí lưu kho, phí logistics…

  • Kinh tế lao động/thị trường lao động: Thị trường lao động được đánh giá là cũng là một yếu tố then chốt của nền kinh tế thị trường. Trong lao động, cần phải nghiên cứu đến trình độ lao động, tiền lương, phúc lợi, nhu cầu lao động, các vấn đề liên quan đến việc làm, môi trường làm việc…

Chỉ cần hiểu được các định nghĩa này, bạn đã có thể bắt đầu tìm hiểu về kinh tế vi mô và các vấn đề kinh tế mà nó đang nghiên cứu.

Kinh nghiệm chọn ứng dụng đầu tư tài chính online 

2. Những yếu tố tác động đến nền kinh tế của một quốc gia

kinh-te-vi-mo-2
Kinh tế vi mô tác động đến nền kinh tế

Yếu tố cụ thể gồm có:

  • Thị trường: Thị trường có tác động rất lớn tới kinh tế vi mô của mỗi quốc gia. Những quyết định mua bán của người tiêu dùng và doanh nghiệp tạo ra nhu cầu và cung cấp hàng hóa.
  • Giá trị hàng hóa : Giá tiền là một yếu tố quan trọng để thể hiện giá trị, đẳng cấp của một loại hàng hóa hoặc dịch vụ, và định giá nguồn lực sản xuất.
  • Nguồn lực: Số lượng và chất lượng của nguồn lực được sử dụng cho sản xuất hàng hóa và dịch vụ có thể tác động đến giá và sản lượng của loại hàng hóa đó. Nguồn lực cũng là một phần nhỏ tạo nên giá trị của hàng hóa.
  • Chính sách của chính phủ: Mỗi quốc gia sẽ có những những luật về thuế, quản lý nguồn lực và văn hóa kinh doanh khác nhau. Chính sách này của mỗi chính phủ về thuế, quản lý nguồn lực, văn hóa kinh doanh tạo nên tác động rất lớn đến hoạt động kinh tế của một quốc gia.

3. Sự khác nhau kinh tế vi mô và kinh tế vĩ mô

Trong kinh tế học, kinh tế vi mô và kinh tế vĩ mô là 2 lĩnh vực khác nhau. Trong mỗi lĩnh vực sẽ có sự khác nhau về sự nghiên cứu và phân tích một tầm quan trọng và quy mô khác nhau của nền kinh tế.

Kinh tế vi mô  là một phần của kinh tế chuyên đề về việc quản lý về các hoạt động kinh tế của các tổ chức và cá nhân. Lĩnh vực này nghiên cứu về những quyết định kinh doanh và tiêu dùng của cá nhân, doanh nghiệp và những nhóm tiêu dùng, những quyết định sản xuất và giá cả của sản phẩm và dịch vụ, các quyết định giá về nguồn lực và các quan hệ giữa các thị trường.

Trong khi đó, kinh tế vĩ mô là một phần của kinh tế chuyên đề quản lý về tổng quan về hoạt động kinh tế của một quốc gia hoặc toàn cầu. Lĩnh vực này nghiên cứu về những vấn đề tổng quan hơn, chẳng hạn như tình hình sản xuất và tiêu thụ, tình hình tài chính quốc gia, tỷ giá ngoại tệ, tình hình lương và việc làm, và tình hình kinh tế quốc tế.

Nhìn chung, kinh tế vi mô quan tâm đến sự hành vi cụ thể của các đối tượng kinh doanh và tiêu dùng, trong khi kinh tế vĩ mô quan tâm đến sự hành vi tổng thể của nền kinh tế của một quốc gia.

Ứng dụng đầu tư chứng khoán tốt nhất tại Việt Nam 

4. Một số câu hỏi thường gặp

kinh-te-vi-mo-3
Một số thắc mắc về lĩnh vực kinh tế vi mô

4.1 Các tác động của nền kinh tế vĩ mô đến tỷ lệ thất nghiệp của mỗi quốc gia.

Kinh tế vi mô có thể có tác động làm tăng hoặc giảm tỷ lệ thất nghiệp của mỗi quốc gia, tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

Kinh tế vi mô tạo ra nhiều cơ hội việc làm: Nếu kinh tế vi mô tạo ra một thị trường tự do và công bằng, nó có thể giúp tạo ra cơ hội việc làm mới và giảm tỷ lệ thất nghiệp cho nguồn lực lao động của mỗi quốc gia.

Tuy nhiên, nếu kinh tế vi mô của quốc gia có một số hạn chế hoặc rào cản, nó có thể ảnh hưởng trực tiếp đến người lao động khi nó gây nên giảm sự tạo ra cơ hội việc làm và tăng tỷ lệ thất nghiệp. Từ đây các vấn đề an sinh xã hội tại một số khu vực hoặc cả quốc gia đó sẽ ngày càng phức tạp, rất khó để phục hồi lại.

Tác động của kinh tế vi mô đến tỷ lệ thất nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau và có thể khác nhau ở mỗi quốc gia khác nhau.

4.2 Kinh tế vi mô có tác động lớn đến xã hội và cá nhân, bao gồm:

  • Tăng trưởng kinh tế: Kinh tế vi mô cho phép tự chủ và tự tạo của thị trường, giúp tăng trưởng và phát triển kinh tế.
  • Sự chủ động của nhà đầu tư và doanh nghiệp: Trong mô hình kinh tế vi mô, nhà đầu tư và doanh nghiệp là những nhân tố chủ động, giúp tạo ra sự phát triển và tăng trưởng.
  • Bất đối xứng: Tuy nhiên, kinh tế vi mô cũng có thể dẫn đến sự bất đối xứng vì các doanh nhân, tỷ phú có thể chiếm phần lớn quyền lực và tài sản trong xã hội. Từ đó tạo nên sự phân chia giai cấp rõ rết trong xã hội.
  • Sự tự chủ của mỗi cá nhân: Trong kinh tế vi mô, cá nhân có quyền tự chủ và quản lý tài sản của mình, giúp tạo ra sự quản trị tốt và tự chủ của toàn xã hội.

Tác động của kinh tế vi mô là phức tạp và có thể có cả ưu và nhược điểm đối với xã hội và cá nhân.

4.4 Ưu và nhược điểm nếu chỉ quan tâm phát triển kinh tế vi mô.

Ưu điểm của  kinh tế vĩ mô:

  • Tăng trưởng: Kinh tế vi mô có thể giúp tăng trưởng ekonomi và tạo ra việc làm cho dân.
  • Sự tự do: Kinh tế vi mô cho phép các cá nhân và doanh nghiệp tự chủ và tự quản lý hoạt động kinh doanh của mình, đồng thời giảm thiểu sự kiểm soát của chính phủ.
  • Hiệu quả kinh tế: Kinh tế vi mô có thể tạo ra hiệu quả kinh tế hơn bằng cách sử dụng tài nguyên và nguồn lực một cách hiệu quả hơn.

Nhược điểm của kinh tế vĩ mô:

  • Phân chia giai cấp, tầng lớp trong xã hội: Kinh tế vi mô có thể tăng cường sự khác biệt tài chính giữa những người giàu và nghèo, giữa các tỉnh, vùng và quốc gia. Nó có thể dẫn đến sự không cân bằng tài chính giữa các nhóm của xã hội.
  • Tăng mức độ tự chủ: Kinh tế vi mô có thể tăng mức độ tự chủ và tự trách nhiệm cho các cá nhân và doanh nghiệp, gây ra sự không công bằng và không chung thủy.
  • Không có chăm sóc sức khỏe và an toàn xã hội: Kinh tế vi mô có thể gây ra những vấn đề về sức khỏe và an toàn cho công đồng khi những công ty và nhà sản xuất cố tình tối ưu hóa lợi nhuận của mình mà không quan tâm đến việc bảo vệ môi trường và cộng đồng.
  • Tập trung quá nhiều vào sản xuất và kinh doanh: Kinh tế vi mô có thể tập trung quá nhiều vào việc sản xuất và kinh doanh và không quan tâm đến những vấn đề xã hội, văn hóa và môi trường.
  • Gây nên những vấn đề an ninh kinh tế: Kinh tế vi mô có thể dẫn đến những vấn đề an ninh kinh tế cũng như thị trường chứng khoán.  Đây cũng là một trong những nguyên nhân sâu xa gây nên sự tăng giá hoặc giảm giá nhanh chóng trên thị trường mà không có lý do hợp lý, và có thể gây ra sự mất an ninh trật tự của cả một vùng hoặc quốc gia.

4.5 Liệu chỉ tập trung vào kinh tế vi mô có thể phát triển bền vững không?

Một quốc gia không thể chỉ tập trung vào kinh tế vi mô mà không cần kinh tế vĩ mô để phát triển. Kinh tế vi mô có thể giúp tăng trưởng và tạo ra việc làm cho người dân, nhưng nếu không có một nền tảng kinh tế vĩ mô vững chắc, nó sẽ không thể giúp quốc gia phát triển một cách bền vững và dài hạn.

Nó bao gồm quốc tế hóa kinh doanh, chuyển nhượng hàng hóa, dịch vụ, tài sản, và nguồn lực giữa các nước.

Việc mở rộng hoạt động kinh doanh quốc tế giúp các công ty và nước tăng cơ hội để mở rộng thị trường và tăng doanh số, tăng năng suất và tăng lợi nhuận. Nó cũng giúp các nước đạt được sự đồng thuận về chuyển nhượng hàng hóa và dịch vụ giữa các nước, tăng cường sự hợp tác kinh tế quốc tế và giảm thiểu sự cạnh tranh Nếu các yếu tố này không được quản lý và điều chỉnh một cách hiệu quả, việc phát triển kinh tế vi mô sẽ không có nền tảng vững chắc để duy trì.

Vì vậy, việc phát triển một quốc gia cần tập trung đầy đủ vào cả hai kinh tế vi mô và kinh tế vĩ mô để đạt được kết quả phát triển dài hạn và bền vững.

Một số công việc kiếm tiền cho mẹ bỉm sữa tại nhà

Trên đây là những thông tin mà 3Gang chia sẻ về câu hỏi kinh tế vi mô là gì? sự khác biệt giữa kinh tế vi mô mà kinh tế vĩ mô và kinh tế vi mô và những tác động của kinh tế vi mô đến nền kinh tế của mỗi quốc gia. Hi vọng những thông tin mà 3Gang đã chi sẻ trên có thể giúp bạn hiểu thêm về kinh tế vi mô.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *